Bảo hiểm ô tô bắt buộc: Thông tin mức phí và quy định 2025

Bảo hiểm ô tô bắt buộc – hay bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc của chủ xe cơ giới – là loại bảo hiểm mà mọi chủ phương tiện ô tô tại Việt Nam phải mua khi tham gia giao thông. Đây là yêu cầu pháp lý nhằm bảo vệ quyền lợi của bên thứ ba khi xảy ra tai nạn và góp phần giảm thiểu rủi ro tài chính cho chủ xe.

Bài viết dưới đây tổng hợp đầy đủ quy định mới nhất, mức phí bảo hiểm 2025, quyền lợi và cách mua theo đúng các văn bản pháp luật hiện hành.

Bảo hiểm ô tô bắt buộc: Thông tin mức phí và quy định 2025
Bảo hiểm ô tô bắt buộc: Thông tin mức phí và quy định 2025

Bảo hiểm ô tô bắt buộc là gì? Căn cứ pháp luật áp dụng

Bảo hiểm ô tô bắt buộc (tên pháp lý: bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới) là loại bảo hiểm mà mọi chủ xe ô tô phải tham gia khi đưa phương tiện lưu thông trên đường bộ. Theo Khoản 1 Điều 3 Nghị định 03/2021/NĐ-CP, bảo hiểm này có mục đích bồi thường thiệt hại về thân thể, tính mạng và tài sản của bên thứ ba hoặc hành khách trên xe khi tai nạn do xe cơ giới gây ra.

Về mặt pháp lý, Nghị định 03/2021/NĐ-CP là văn bản quy định toàn diện về phạm vi bảo hiểm, mức trách nhiệm, mức chi trả tối đa, quyền và nghĩa vụ của chủ xe. Đồng thời, Nghị định 67/2023/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung mức phí bảo hiểm ô tô bắt buộc và chính thức áp dụng từ ngày 01/7/2023. Các mức phí này vẫn tiếp tục là căn cứ áp dụng trong năm 2025 cho tất cả các loại phương tiện.

Bảo hiểm ô tô bắt buộc là bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới
Bảo hiểm ô tô bắt buộc là bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới

Theo Điều 4 Nghị định 03/2021/NĐ-CP, tất cả chủ xe cơ giới đều phải mua bảo hiểm TNDS ô tô, bao gồm:

  • Ô tô con 4–7 chỗ, xe gia đình.

  • Xe kinh doanh vận tải như taxi, xe công nghệ, xe hợp đồng.

  • Xe khách, xe buýt, xe chở người từ 12–45 chỗ.

  • Xe tải, xe bán tải, minivan, xe chở hàng các loại.

  • Xe chuyên dùng, xe đầu kéo, rơ-moóc, sơ-mi rơ-moóc.

Nghĩa vụ tham gia bảo hiểm ô tô bắt buộc được áp dụng đồng nhất cho cả xe cá nhân và xe kinh doanh vận tải. Việc không mua hoặc không mang theo Giấy chứng nhận bảo hiểm hợp lệ khi tham gia giao thông sẽ bị xử phạt theo quy định của pháp luật hiện hành.

Mọi chủ xe cơ giới đều phải mua bảo hiểm ô tô bắt buộc
Mọi chủ xe cơ giới đều phải mua bảo hiểm ô tô bắt buộc

Xem thêm: Camera hành trình ô tô: Cách lựa chọn – Giá mới nhất 2025

Phạm vi trách nhiệm & quyền lợi bảo hiểm ô tô bắt buộc

Bảo hiểm ô tô bắt buộc (bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới) được quy định chi tiết tại Nghị định 03/2021/NĐ-CP, bao gồm phạm vi bồi thường, mức chi trả tối đa và các trường hợp loại trừ trách nhiệm. Chủ xe cần nắm rõ các quy định này để đảm bảo quyền lợi khi tham gia giao thông và khi xảy ra sự cố.

Theo Điều 7 Nghị định 03/2021/NĐ-CP, bảo hiểm TNDS sẽ chi trả cho các thiệt hại sau:

  • Thiệt hại về người của bên thứ ba và hành khách trên xe, bao gồm chi phí y tế, điều trị, phục hồi, thu nhập bị mất hoặc giảm sút, cùng khoản bồi thường tổn thất tinh thần theo quy định pháp luật.

  • Thiệt hại về tài sản của bên thứ ba như phương tiện, vật dụng, hoặc tài sản bị hư hỏng trực tiếp do tai nạn gây ra.

  • Thiệt hại về người của hành khách trên xe, nếu xe đang chở người và xảy ra tai nạn trong quá trình tham gia giao thông.

Trường hợp được bảo hiểm ô tô bắt buộc bồi thường
Trường hợp được bảo hiểm ô tô bắt buộc bồi thường

Về mức trách nhiệm bảo hiểm, Điều 4 Nghị định 03/2021/NĐ-CP quy định như sau:

  • Đối với thiệt hại về người: mức chi trả tối đa lên đến 150.000.000 đồng/người/vụ.

  • Đối với thiệt hại về tài sản: mức chi trả tối đa 100.000.000 đồng/vụ đối với ô tô không kinh doanh vận tải. Một số loại xe kinh doanh có thể áp dụng mức trách nhiệm cao hơn tùy theo quy định tại phụ lục ban hành kèm theo Nghị định.

Bên cạnh các quyền lợi được bảo vệ, chủ xe tham gia bảo hiểm ô tô bắt buộc cũng cần lưu ý những trường hợp không được bồi thường. Theo Điều 13 Nghị định 03/2021/NĐ-CP, bảo hiểm sẽ từ chối chi trả nếu xảy ra một trong các trường hợp sau:

  • Người lái không có giấy phép lái xe hợp lệ, GPLX hết hạn hoặc GPLX không đúng loại xe điều khiển.

  • Người điều khiển xe có nồng độ cồn vượt mức quy định, sử dụng ma túy hoặc các chất kích thích bị cấm.

  • Xe tham gia giao thông chở quá số người hoặc quá tải trọng cho phép theo thiết kế.

  • Hành vi cố ý gây tai nạn, gây thiệt hại không phải do rủi ro ngẫu nhiên.

  • Các thiệt hại gián tiếp như: giảm giá trị xe sau sửa chữa, thiệt hại do ngừng kinh doanh, mất thu nhập, tổn thất thương mại.

  • Thiệt hại đối với tài sản đặc biệt như: vàng bạc, đá quý, đồ cổ, tranh quý, giấy tờ có giá trị.

  • Tài sản bị mất cắp hoặc mất trộm sau tai nạn không được xem là thiệt hại trực tiếp nên không thuộc phạm vi bồi thường.

Trường hợp không được bảo hiểm ô tô bắt buộc bồi thường
Trường hợp không được bảo hiểm ô tô bắt buộc bồi thường

Nhìn chung, việc hiểu rõ phạm vi được bồi thường và các trường hợp bị loại trừ giúp chủ xe chủ động hơn khi xử lý sự cố, đồng thời sử dụng bảo hiểm ô tô bắt buộc đúng mục đích và tối ưu quyền lợi theo quy định pháp luật hiện hành.

Xem thêm: Tăng cường hệ thống Camera AI giám sát giao thông tại Việt Nam

Mức phí bảo hiểm ô tô bắt buộc năm 2025

Mức phí bảo hiểm ô tô bắt buộc năm 2025 được áp dụng theo Phụ lục II Nghị định 67/2023/NĐ-CP, có hiệu lực từ 01/7/2023 và tiếp tục được duy trì cho các năm tiếp theo. Mức phí dưới đây là phí gốc chưa bao gồm VAT 10%.

Phí đối với ô tô không kinh doanh vận tải

Loại xe (không kinh doanh) Mức phí (VNĐ/năm)
Dưới 6 chỗ 437.000
6 – 11 chỗ 794.000
12 – 24 chỗ 1.270.000
Trên 24 chỗ 1.825.000
Xe bán tải / Minivan 437.000
Bảo hiểm ô tô bắt buộc với xe không kinh doanh - vận tải
Bảo hiểm ô tô bắt buộc với xe không kinh doanh – vận tải

Phí đối với ô tô kinh doanh vận tải

Loại xe (kinh doanh vận tải) Mức phí (VNĐ/năm)
Dưới 6 chỗ 756.000
6 chỗ 929.000
7 chỗ 1.080.000
8 chỗ 1.253.000
9 chỗ 1.403.000
10 chỗ 1.576.000
11 chỗ 1.727.000
12 – 24 chỗ 4.632.000
Trên 25 chỗ 4.813.000 + 30.000 × (mỗi chỗ tăng thêm)
Bảo hiểm ô tô bắt buộc với xe kinh doanh - vận tải
Bảo hiểm ô tô bắt buộc với xe kinh doanh – vận tải

Phí bảo hiểm ô tô bắt buộc đối với xe tải – xe chở hàng

Xe tải – xe chở hàng Mức phí (VNĐ/năm)
Dưới 3 tấn 853.000
3 – 8 tấn 1.660.000
8 – 15 tấn 2.746.000
Trên 15 tấn 3.200.000
Bảo hiểm ô tô bắt buộc với xe tải – xe chở hàng
Bảo hiểm ô tô bắt buộc với xe tải – xe chở hàng

Lưu ý về phí bảo hiểm ô tô bắt buộc

  • Chưa bao gồm thuế VAT 10%.

  • Theo Điều 5 Nghị định 67/2023/NĐ-CP, doanh nghiệp bảo hiểm được tăng hoặc giảm tối đa 15% phí bảo hiểm dựa trên lịch sử tai nạn và rủi ro của từng xe.

  • Mức phí chỉ áp dụng cho bảo hiểm trách nhiệm dân sự – không bao gồm các gói bảo hiểm tự nguyện như bảo hiểm vật chất xe, bảo hiểm tai nạn người ngồi trên xe,…

  • Chủ xe cần chọn đúng loại xe và mục đích sử dụng (cá nhân/kinh doanh) để đảm bảo mức phí chính xác theo quy định.

Tham khảo: Camera hành trình ô tô Zestech tốt nhất thị trường hiện nay

Không có bảo hiểm ô tô bắt buộc sẽ bị phạt bao nhiêu?

Theo Điểm b Khoản 4 Điều 21 Nghị định 100/2019/NĐ-CP, được sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 123/2021/NĐ-CP, người điều khiển phương tiện tham gia giao thông mà không có bảo hiểm TNDS còn hiệu lực (tức không mua hoặc mang theo bảo hiểm ô tô bắt buộc) sẽ bị xử phạt như sau:

  • Phạt tiền từ 400.000 – 600.000 đồng đối với người điều khiển ô tô không có hoặc không mang theo Giấy chứng nhận bảo hiểm trách nhiệm dân sự còn hiệu lực.

Ngoài mức phạt hành chính, hậu quả pháp lý và tài chính khi xảy ra tai nạn còn nghiêm trọng hơn rất nhiều. Nếu không mua bảo hiểm ô tô bắt buộc, chủ xe sẽ phải:

  • Tự chi trả toàn bộ thiệt hại gây ra cho bên thứ ba, bao gồm thiệt hại về người và tài sản. Mức bồi thường thực tế trong nhiều vụ tai nạn có thể lên tới hàng trăm triệu hoặc hàng tỷ đồng.

  • Đối mặt với trách nhiệm hình sự nếu hành vi vi phạm gây hậu quả nghiêm trọng, đặc biệt nghiêm trọng hoặc làm chết người, theo quy định của Bộ luật Hình sự.

Việc tuân thủ quy định mua bảo hiểm ô tô bắt buộc không chỉ để tránh bị phạt mà còn là biện pháp quan trọng nhằm bảo vệ tài chính và trách nhiệm pháp lý của chủ xe khi tham gia giao thông.

Không có bảo hiểm ô tô bắt buộc sẽ bị phạt từ 400 - 600 nghìn đồng
Không có bảo hiểm ô tô bắt buộc sẽ bị phạt từ 400 – 600 nghìn đồng

Tham khảo: Kinh kiệm lựa chọn Camera hành trình ô tô hữu ích

Cách mua bảo hiểm ô tô bắt buộc

Để tham gia bảo hiểm ô tô bắt buộc đúng quy định, chủ xe có thể lựa chọn nhiều hình thức khác nhau tùy theo nhu cầu và mức độ thuận tiện. Hiện nay, việc mua bảo hiểm được đơn giản hóa nhờ hệ thống đại lý rộng rãi và các kênh trực tuyến minh bạch.

Chủ xe có thể mua bảo hiểm tại:

  • Các công ty bảo hiểm uy tín như Bảo Việt, PVI, PTI, MIC, BIC…

  • Đại lý bảo hiểm, ngân hàng, cây xăng, trung tâm đăng kiểm, nơi có cung cấp dịch vụ hỗ trợ mua và cấp Giấy chứng nhận bảo hiểm trực tiếp.

  • Kênh online qua website hoặc ứng dụng chính thức của doanh nghiệp bảo hiểm, giúp chủ xe nhận giấy chứng nhận điện tử nhanh chóng và thuận tiện.

Mua bảo hiểm ô tô bắt buộc tại các kênh phân phối uy tín
Mua bảo hiểm ô tô bắt buộc tại các kênh phân phối uy tín

Khi mua bảo hiểm ô tô bắt buộc, chủ xe cần kiểm tra cẩn thận các thông tin ghi trên Giấy chứng nhận để đảm bảo tính hợp lệ, bao gồm:

  • Loại xe và mục đích sử dụng (cá nhân hoặc kinh doanh vận tải), phải khớp với thực tế để tránh từ chối bồi thường.

  • Thông tin chủ xe, biển số xe, số khung – số máy chính xác tuyệt đối.

  • Thời hạn hiệu lực của bảo hiểm, đảm bảo không bị gián đoạn trong quá trình sử dụng xe.

Bên cạnh đó, chủ xe nên chủ động gia hạn bảo hiểm trước ngày hết hạn để tránh bị xử phạt và duy trì hiệu lực liên tục của bảo hiểm ô tô bắt buộc, đặc biệt đối với xe kinh doanh vận tải, xe hoạt động thường xuyên hoặc có rủi ro cao.

Việc mua đúng kênh, kiểm tra đúng thông tin và gia hạn kịp thời sẽ giúp chủ xe đảm bảo đầy đủ quyền lợi và tuân thủ hoàn toàn theo quy định pháp luật hiện hành.

Cần chuẩn bị giấy tờ đầy đủ trước khi mua bảo hiểm ô tô bắt buộc
Cần chuẩn bị giấy tờ đầy đủ trước khi mua bảo hiểm ô tô bắt buộc

Xem thêm: Trung tâm Thông tin Chỉ huy Cục Cảnh sát giao thông

Bảo hiểm ô tô bắt buộc khác gì với bảo hiểm tự nguyện?

Trong quá trình sử dụng xe, nhiều chủ xe thường phân vân giữa bảo hiểm ô tô bắt buộc và các loại bảo hiểm tự nguyện. Hai nhóm bảo hiểm này có mục đích, phạm vi bảo vệ và mức chi trả hoàn toàn khác nhau. Bảng so sánh dưới đây giúp chủ xe hiểu rõ đặc điểm của từng loại để lựa chọn gói bảo hiểm phù hợp.

Yếu tố Bảo hiểm ô tô bắt buộc (TNDS) Bảo hiểm tự nguyện (vật chất xe / con người trên xe)
Tính chất pháp lý Phải mua theo luật (áp dụng theo Nghị định 03/2021/NĐ-CP). Tự nguyện, không bắt buộc.
Phạm vi bồi thường Bồi thường cho bên thứ bahành khách trên xe khi tai nạn do xe gây ra. Bồi thường cho chính chiếc xe của chủ xe, tài sản trên xe hoặc người ngồi trên xe.
Mức trách nhiệm Giới hạn theo quy định nhà nước (tối đa 150 triệu/người và 100 triệu/vụ đối với tài sản). Do khách hàng tự chọn; có thể mua mức trách nhiệm cao hơn tùy giá trị xe.
Chi phí Thấp và cố định theo loại xe, mục đích sử dụng. Cao hơn, tùy theo gói bảo hiểm và giá trị xe.
Mục tiêu bảo vệ Bảo vệ trách nhiệm pháp lý cho chủ xe khi gây thiệt hại cho người khác. Bảo vệ tài chính của chính chủ xe trước rủi ro hư hỏng, mất mát, tai nạn.

Lời khuyên: Ngoài bảo hiểm ô tô bắt buộc, chủ xe nên cân nhắc mua thêm bảo hiểm tự nguyện như bảo hiểm vật chất xe, bảo hiểm tai nạn người ngồi trên xe hoặc bảo hiểm toàn phần để có phạm vi bảo vệ toàn diện và giảm thiểu rủi ro tài chính khi xảy ra sự cố.

Bảo hiểm ô tô bắt buộc khác gì với bảo hiểm tự nguyện?
Bảo hiểm ô tô bắt buộc khác gì với bảo hiểm tự nguyện?

Truy cập trang TIN TỨC thuộc website KOVAR.VN để xem thêm nhiều thông tin hữu ích!

Bảo hiểm ô tô bắt buộc không chỉ là yêu cầu pháp lý mà còn là giải pháp quan trọng giúp giảm thiểu rủi ro tài chính và bảo vệ quyền lợi của các bên khi xảy ra tai nạn giao thông. Việc nắm rõ mức phí, phạm vi bảo hiểm và quy định pháp luật sẽ giúp chủ xe yên tâm tham gia giao thông một cách an toàn và đúng luật.

post